TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN FORTUGEN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ BAUDOUIN
Moteurs Baudouin, được thành lập vào năm 1918 tại Pháp, là nhà sản xuất động cơ diesel nổi tiếng về chất lượng phục vụ cho lĩnh vực hàng hải và lĩnh vực máy phát điện công nghiệp. Năm 2009, Moteurs Baudouin trở thành công ty thành viên của Weichai Group, một trong những tập đoàn sản xuất thiết bị công nghiệp và ô tô lớn nhất thế giới. Năm 2017, Moteurs Baudouin đã ra mắt loạt động cơ Baudouin PowerKit diesel cho ứng dụng máy phát điện, những động cơ này có ưu điểm độ bền cao, công nghệ hiện đại, giá cả cạnh tranh và có dải công suất rộng từ 15 đến 2500 kVA.
Tổ máy phát điện FORTUGEN sử dụng động cơ Baudouin dải công suất từ 20kVA đến 2500kVA có chất lượng đáng tin cậy theo tiêu chuẩn châu Âu, độ bền cao, công nghệ hiện đại, chi phí bảo dưỡng thấp, dải công suất rộng, giá cả rất cạnh tranh.
Tổ máy phát điện FORTUGEN sử dụng động cơ Baudouin bao gồm các model sau:
Powered by | ![]() |
From 20 – 2500 KVA
3P 400V 50Hz |
||||||||||
Genset
Model |
Genset Power
(kVA/kW) |
Diesel Engine | Fuel
Cons (l/h) |
Type | Dimensions(mm) | Weight
(kg) |
Catalogue | |||||
Prime
Power |
Standby
Power |
Engine
Model |
Rated
Power(kW) |
Disp (L) | Cylinder | Govemor | L x W x H | |||||
FG-B25 | 23/18.4 | 25/20 | 4M06G25/5 | 23/25 | 2.3 | 4-L | Điện tử | 6.1 | Open | 1550 x 700 x 1150 | 550 | Download |
Silent | 1800 x 800 x 1250 | 650 | ||||||||||
FG-B35 | 32/26 | 35/28 | 4M06G35/5 | 30/33 | 2.3 | 4-L | Điện tử | 7.6 | Open | 1800 x 700 x 1150 | 730 | Download |
Silent | 2250 x 900 x 1250 | 950 | ||||||||||
FG-B44 | 40/32 | 44/35.2 | 4M06G44/5 | 36/40 | 2.3 | 4-L | Điện tử | 9.3 | Open | 1800 x 700 x 1150 | 800 | Download |
Silent | 2250 x 900 x 1250 | 1050 | ||||||||||
FG-B55 | 50/40 | 55/44 | 4M06G55/5 | 48/53 | 2.3 | 4-L | ECU | 11.9 | Open | 1800 x 700 x 1150 | 920 | Download |
Silent | 2250 x 900 x 1250 | 1170 | ||||||||||
FG-B72 | 65/52 | 72/57 | 4M11G70/5 | 60/66 | 4.5 | 4-L | Điện tử | 14.6 | Open | 2200 x 900 x 1450 | 1100 | Download |
Silent | 2350 x 1000 x 1550 | 1250 | ||||||||||
FG-B88 | 80/64 | 88/70.4 | 4M11G90/5 | 74/81 | 4.5 | 4-L | Điện tử | 18.6 | Open | 2250 x 900 x 1250 | 1150 | Download |
Silent | 2650 x 1000 x 1550 | 1350 | ||||||||||
FG-B120 | 110/88 | 120/96 | 4M11G120/5 | 98/108 | 4.5 | 4-L | Điện tử | 23.2 | Open | 2350 x 900 x 1250 | 1320 | Download |
Silent | 2850 x 1000 x 1550 | 1620 | ||||||||||
FG-B165 | 150/120 | 165/132 | 6M11G165/5 | 138/152 | 6.75 | 6-L | Điện tử | 32.6 | Open | 2500 x 1000 x 1500 | 1500 | Download |
Silent | 3150 x 1100 x 1650 | 2150 | ||||||||||
FG-B220 | 200/160 | 220/176 | 6M16G220/5 | 187/204 | 9.726 | 6-L | Điện tử | 43.1 | Open | 3000 x 1100 x 1650 | 2000 | Download |
Silent | 3600 x 1200 x 2000 | 2510 | ||||||||||
FG-B250 | 225/180 | 250/200 | 6M16G250/5 | 216/238 | 9.726 | 6-L | Điện tử | 50.9 | Open | 3000 x 1100 x 1650 | 2200 | Download |
Silent | 3600 x 1200 x 2000 | 2600 | ||||||||||
FG-B275 | 250/200 | 275/220 | 6M16G275/5 | 240/264 | 9.726 | 6-L | Điện tử | 56.9 | Open | 3150 x 1100 x 1650 | 2300 | Download |
Silent | 3800 x 1200 x 2000 | 2700 | ||||||||||
FG-B300 | 275/220 | 300/240 | 6M16G300/5 | 255/280 | 9.726 | 6-L | Điện tử | 58.8 | Open | 3150 x 1100 x 1650 | 2600 | Download |
Silent | 3800 x 1200 x 2000 | 3590 | ||||||||||
FG-B350 | 320/256 | 350/280 | 6M16G350/5 | 291/320 | 9.726 | 6-L | Điện tử | 70.5 | Open | 3300 x 1100 x 1800 | 2630 | Download |
Silent | 3800 x 1200 x 2000 | 3630 | ||||||||||
FG-B385 | 350/280 | 385/308 | 6M21G385/5 | 350/385 | 12.54 | 6-L | Điện tử | 82.1 | Open | 3300 x 1100 x 1800 | 3400 | Download |
Silent | 4000 x 1300 x 2150 | 3850 | ||||||||||
FG-B440 | 400/320 | 440/352 | 6M21G440/5 | 368/405 | 12.54 | 6-L | Điện tử | 85 | Open | 3300 x 1100 x 1800 | 3500 | Download |
Silent | 4000 x 1300 x 2150 | 4670 | ||||||||||
FG-B500 | 450/360 | 500/400 | 6M21G500/5 | 409/450 | 12.54 | 6-L | ECU | 95.9 | Open | 3400 x 1300 x 2200 | 3650 | Download |
Silent | 4200 x 1450 x 2250 | 5500 | ||||||||||
FG-B550 | 500/400 | 550/440 | 6M21G550/5 | 448/490 | 12.54 | 6-L | ECU | 109.5 | Open | 3500 x 1400 x 2200 | 3800 | Download |
Silent | 4500 x 1800 x 2350 | 6000 | ||||||||||
FG-B600 | 550/440 | 600/480 | 6M33G660/5 | 536/587 | 19.6 | 6-L | Điện tử | 122.7 | Open | 3600 x 1400 x 2200 | 4000 | Download |
Silent | 4800 x 1800 x 2350 | 6200 | ||||||||||
FG-B660 | 600/480 | 660/528 | 6M33G660/5 | 536/587 | 19.6 | 6-L | Điện tử | 122.7 | Open | 3600 x 1400 x 2200 | 4500 | Download |
Silent | 4800 x 1800 x 2350 | 6500 | ||||||||||
FG-B715 | 650/520 | 715/572 | 6M33G715/5 | 575/633 | 19.6 | 6-L | Điện tử | 135.1 | Open | 3600 x 1400 x 2200 | 4900 | Download |
Silent | 4800 x 1800 x 2350 | 6800 | ||||||||||
FG-B750 | 680/544 | 750/600 | 6M33G750/5 | 610/670 | 19.6 | 6-L | Điện tử | 149.29 | Open | 3750 x 1400 x 2200 | 5000 | Download |
Silent | 5000 x 1800 x 2350 | 6900 | ||||||||||
FG-B825 | 750/600 | 825/660 | 6M33G825/5 | 659/725 | 19.6 | 6-L | ECU | 159.5 | Open | 3750 x 1650 x 2250 | 6000 | Download |
Silent | 5000 x 1900 x 2350 | 8000 | ||||||||||
FG-B880 | 800/640 | 880/704 | 12M26G900/5 | 725/793 | 31.8 | 12-V | Điện tử | 173.7 | Open | 4250 x 1900 x 2250 | 6500 | Download |
Silent | 5500 x 2200 x 2400 | 7500 | ||||||||||
FG-B1000 | 910/728 | 1000/800 | 12M26G1000/5 | 820/902 | 31.8 | 12-V | Điện tử | 195.5 | Open | 4500 x 1900 x 2250 | 7700 | Download |
Silent | 5850 x 2200 x 2400 | 10300 | ||||||||||
FG-B1100 | 1000/800 | 1100/880 | 12M26G1100/5 | 889/973 | 31.8 | 12-V | Điện tử | 207.1 | Open | 4500 x 1900 x 2250 | 7800 | Download |
Silent | 5850 x 2200 x 2400 | 10600 | ||||||||||
FG-B1250 | 1125/900 | 1250/1000 | 12M33G1250/5 | 1007/1108 | 39.2 | 12-V | Điện tử | 236.2 | Open | 5100 x 1950 x 2450 | 8200 | Download |
Silent | 6600 x 2300 x 2550 | 11500 | ||||||||||
FG-B1375 | 1250/1000 | 1375/1100 | 12M33G1400/5 | 1100/1210 | 39.2 | 12-V | Điện tử | 258.6 | Open | 5200 x 1950 x 2450 | 8500 | Download |
Silent | 6800 x 2300 x 2550 | 11800 | ||||||||||
FG-B1500 | 1375/1100 | 1500/1200 | 12M33G1500/5 | 1200/1320 | 39.2 | 12-V | Điện tử | 296.9 | Open | 5300 x 1950 x 2450 | 9520 | Download |
Silent | 7000 x 2300 x 2550 | 12500 | ||||||||||
FG-B1650 | 1500/1200 | 1650/1320 | 16M33G1700/5 | 1390/1530 | 52.3 | 16-V | ECU | 325.2 | Open | 6000 x 2220 x 2750 | 12000 | Download |
Silent | 8300 x 2460 x 2820 | 16000 | ||||||||||
FG-B2000 | 1800/1440 | 2000/1600 | 16M33G2000/5 | 1620/1800 | 52.3 | 16-V | ECU | 387 | Open | 6000 x 2220 x 2750 | 12500 | Download |
Silent | 8300 x 2460 x 2820 | 16500 | ||||||||||
FG-B2250 | 2000/1600 | 2250/1800 | 16M33G2250/5 | 1800/1980 | 52.3 | 16-V | ECU | 428.6 | Open | 6000 x 2220 x 2750 | 18700 | Download |
Silent | 8300 x 2460 x 2820 | 22800 | ||||||||||
FG-B2500 | 2250/1800 | 2500/2000 | 12M55G2550/5 | 1985/2210 | 65.65 | 12-V | ECU | 437.2 | Open | 7000 x 2220 x 2750 | 19100 | Download |
Silent | 9000 x 2500 x 3300 | 24000 | ||||||||||
FG-B2750 | 2500/2000 | 2750/2200 | 12M55G2750/5 | 2200/2450 | 65.65 | 12-V | ECU | 513.9 | Open | 7000 x 2300 x 3000 | 19500 | Download |
Silent | 9000 x 2500 x 3300 | 25000 |
Ghi chú
+ Công suất liên tục (PRP): là công suất lớn nhất của máy phát điện được áp dụng trong trường hợp phụ tải thay đổi với mức tải trung bình trong 24 giờ bằng 70% công suất PRP, và không giới hạn về số giờ hoạt động trong một năm. Máy phát điện ở chế độ công suất PRP cho phép quá tải tức thời 10% tổng thời gian là 1 giờ trong khoảng thời gian 12 giờ máy phát điện vận hành, nhưng tổng thời gian chạy ở mức công suất quá tải không được phép quá 25 giờ mỗi năm. Công suất chế độ PRP áp dụng khi máy phát điện phải hoạt động trên 200 giờ mỗi năm
+ Công suất dự phòng (ESP): là công suất lớn nhất của máy phát điện được áp dụng trong trường hợp phụ tải thay đổi với mức tải trung bình trong 24 giờ bằng 70% công suất ESP, tổng số giờ máy phát điện hoạt động ở chế độ này không quá 200 giờ trong một năm và tổng thời gian máy phát điện chạy ở mức công suất ESP không được quá 25 giờ mỗi năm. Máy phát điện ở chế độ công suất ESP không cho phép quá tải, không cho phép hòa lưới. Công suất chế độ dự phòng ESP chỉ sử trong trường hợp khẩn cấp cho nguồn điện lưới ổn định